- Từ điển Anh - Việt
Theory of relativity
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Thuyết tương đối
Y học
(lý) thuyết tương đối
Kỹ thuật chung
học thuyết tương đối
lý thuyết tương đối
- Einstein's general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
- Einstein's theory of relativity
- lý thuyết tương đối Einstein
- general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát
- restricted theory of relativity
- lý thuyết tương đối hẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theory of ring
lý thuyết vành, -
Theory of rings
lý thuyết vành, -
Theory of shadow construction
lý thuyết bóng, -
Theory of shells
lý thuyết vỏ, -
Theory of similarity
lý thuyết tương tự, -
Theory of stability
lý thuyết ổn định, -
Theory of statistics
lý thuyết thống kê, -
Theory of straight-line distribution
lý thuyết phân bố tuyến tính, -
Theory of stream line
lý thuyết dòng chảy, -
Theory of stream lines
lý thuyết dòng, lý thuyết khí động, -
Theory of strength
lý thuyết bền, lý thuyết sức bền, -
Theory of strength of material
lý thuyết sức bền vật liệu, -
Theory of strict liability
thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt, thuyết tránh nhiệm nghiêm ngặt, -
Theory of structure
lý thuyết kết cấu, -
Theory of structures
lý thuyết kết cấu, lý thuyết công trình, cơ học kết cấu, -
Theory of thin-walled shells
lý thuyết các vỏ thành mỏng, -
Theory of total elastic deformation
lý thuyết biến dạng đàn hồi toàn bộ, -
Theory of total elastic deformations
lý thuyết đàn hồi cục bộ, -
Theory of transcendental numbers
lý thuyết số siêu việt, -
Theory of types
lý thuyết kiểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.