- Từ điển Anh - Việt
Therapeutic malaria
Xem thêm các từ khác
-
Therapeutic pessimism
bi quan về điều trị, -
Therapeutic pneumothorax
bơm khí màng phổi, -
Therapeutic ratio
tỉ sổ điều trị, -
Therapeutic tour
chuyến du lịch chữa bệnh, -
Therapeutic ultrasound
Nghĩa chuyên nghành: siêu âm điều trị, siêu âm điều trị, -
Therapeutical
/ ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic, -
Therapeutics
/ ¸θerə´pju:tiks /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh,... -
Therapeutist
/ ¸θerə´pju:tist /, Danh từ: thầy thuốc nội khoa, -
Therapist
/ 'θerəpist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu, a speech... -
Therapy
/ 'θerəpi /, Danh từ: phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp, liệu pháp vật lý, liệu pháp... -
Therapy ultrasonic apparatus
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị siêm âm điều trị, thiết bị siêm âm điều trị, -
Therapy ultrasuond unit
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị siêu âm điều trị, thiết bị siêu âm điều trị, -
Theratron
Danh từ: bom côban, -
Therblig chart
biểu đồ therblig, -
Therblig system
hệ thống therblig, -
There
Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở... -
There'll be the devil to pay
Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn -
There's
(thông tục) (viết tắt) của .there .is, .there .has:, -
There's a black in every flock
Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ -
There's as good fish in the sea as ever came out of it
Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.