- Từ điển Anh - Việt
Thermaerotherapy
Xem thêm các từ khác
-
Thermal
/ 'θɜ:ml /, Tính từ: nhiệt, nóng, Ấm, nóng, nhằm giữ ấm trong thời tiết lạnh (về quần áo),... -
Thermal-agitation noise
tiếng ồn nhiệt, tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt, tạp âm nhiệt, -
Thermal-arrest calorimeter
nhiệt lượng bức xạ, -
Thermal-conductivity detector
máy dò độ dẫn nhiệt, -
Thermal-contact cracking unit
thiết bị cracking nhiệt tiếp xúc, -
Thermal-electric power plant
nhà máy nhiệt điện, -
Thermal-electric power station
nhà máy nhiệt điện, -
Thermal-expansion coefficient
hệ số dãn nở nhiệt, -
Thermal-expansion valve
van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, thermal-expansion valve bulb, bầu van tiết lưu nhiệt -
Thermal-expansion valve bulb
bầu cảm nhiệt của van dãn nở (tiết lưu) nhiệt, bầu van tiết lưu nhiệt, -
Thermal-imaging tube
đèn tạo ảnh nhiệt, -
Thermal-liquid system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt, -
Thermal-shock resistance
sức chống va đập- nhiệt, sức chịu va đập - nhiệt, -
Thermal Impulse Response (TIR)
đáp ứng xung nhiệt, -
Thermal InfraRed (TIR)
tia hồng ngoại nhiệt, -
Thermal Infrared Multispectral Scanner (TIMS)
bộ quét đa phổ hồng ngoại nhiệt, -
Thermal Pollution
Ô nhiễm nhiệt, nước nóng thải ra từ các quá trình công nghiệp có thể gây chết hoặc làm tổn thương sinh vật thủy sinh. -
Thermal Protection System (TPS)
hệ thống chống nhiệt, -
Thermal Stratification
sự phân tầng nhiệt, sự tạo thành các tầng nhiệt khác nhau trong hồ hoặc hồ chứa nước. -
Thermal System Insulation
sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.