- Từ điển Anh - Việt
Thermosetting
Mục lục |
/,θɜ:məu'setiŋ/
Thông dụng
Tính từ
Phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên (thường) xuyên cứng khi được nung nóng)
Danh từ
Nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt
Xây dựng
ép nóng
- thermosetting plastics (thermosets)
- nhựa ép nóng
rắn nhiệt
Kỹ thuật chung
nhiệt rắn
sự khô nhiệt
sự rắn nhiệt
sự rắn nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermosetting adhesive
chất dính khi nung đốt, chất dính rắn nhiệt, -
Thermosetting agent
chất làm rắn bằng nhiệt, -
Thermosetting compound
hợp chất nhiệt rắn, -
Thermosetting ink
mực rắn nhiệt, -
Thermosetting material
chất rắn nhiệt, -
Thermosetting plasterings
trát vữa rắn nhiệt, -
Thermosetting plastic
chất dẻo xử lý nhiệt, nhựa phản ứng nóng, -
Thermosetting plastics
chất dẻo rắn nhiệt, chất dẻo rắn nhiệt, nhựa nhiệt cứng, nhựa phản ứng nhiệt, -
Thermosetting plastics (thermosets)
chất dẻo ép nóng, nhựa ép nóng, -
Thermosetting resin
nhựa cứng nhiệt, nhựa nhiệt rắn, nhựa phản ứng nhiệt, -
Thermosetting varnish
sơn sấy khô, -
Thermosintic control
sự điều chỉnh tĩnh nhiệt, -
Thermosiphon
siphông nhiệt, -
Thermosiphon circulation
dòng đối lưu, -
Thermosiphon cooling system
hệ thống làm lạnh si phông, -
Thermosiphon reboiler
nồi tinh chế lại, -
Thermosite-foam concrete
bê tông bọt xỉ nhiệt, -
Thermosphere
Danh từ: thượng tầng khí quyển, nhiệt quyển, -
Thermospheric tide
triều nhiệt quyển, -
Thermostabile
chịu nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.