- Từ điển Anh - Việt
Resin
Nghe phát âmMục lục |
/'rezin/
Thông dụng
Danh từ
Nhựa thông
Chất tương tự được tổng hợp nhân tạo (dùng làm chất dẻo, để chế ra chất dẻo, nhựa)
Chuyên ngành
Xây dựng
nhựa (cây)
- resin adhesive
- keo nhựa (cây)
Kỹ thuật chung
keo
nhựa dẻo
- thermoplastic resin
- nhựa dẻo plastic
nhựa
- acetone resin
- nhựa axeton
- acrolein resin
- nhựa acrolein
- acrylic resin
- nhựa acrilic
- acrylic resin
- nhựa acrylic
- albert on resin
- nhựa anbecton
- aldehyde resin
- nhựa anđêhit
- alkyd resin
- nhựa alkid
- alkyd resin
- nhựa alkit
- alkyd resin
- nhựa alkit c
- Alkyd resin
- nhựa Alkyd
- alkyd resin
- nhựa ankit
- alkyd resin paint
- sơn bằng nhựa ankit
- alkyd resin varnish
- sơn bóng bằng nhựa ankit
- alkylphenol resin
- nhựa ankyl phenolat
- amine-aldehyde resin
- nhựa amino-anđehit
- aniline-formaldehyde resin
- nhựa anlinformandehit
- artificial resin
- nhựa nhân tạo
- artificial resin
- nhựa tổng hợp
- asphaltic resin
- nhựa atphan
- autopolymer resin
- nhựa tự cứng
- B-stage resin
- nhựa giai đoạn B
- barrier resin
- nhựa màng chắn
- benzoin resin
- nhựa cánh kiến
- C-stage resin
- nhựa giai đoạn C
- carbamide resin
- nhựa cacbanit
- casting resin
- nhựa đúc
- cation-exchange resin
- nhựa trao đổi cation
- chlorinated rubber resin
- nhựa cao su clo hóa
- common resin
- nhựa thông
- composite resin
- nhựa tổ hợp
- condensation resin
- nhựa ngưng tụ
- condensation type resin
- nhựa ngưng tụ
- coumarone resin
- nhựa cumaron
- coumarone-indene resin
- nhựa cumaron-inđen
- coumarone-tar resin
- nhựa cumaron từ nhựa đường
- coumasone indene resin
- nhựa cumason inđen
- cresol resin
- nhựa creson
- elastic resin
- nhựa đàn hồi
- Epikote resin
- nhựa Epikote
- epoxy resin
- nhựa epoxi
- epoxy resin
- nhựa êpôxi
- epoxy resin
- nhựa epoxy
- epoxy resin
- nhựa epôxy
- epoxy resin
- nhựa tổng hợp
- fluorocarbon resin
- nhựa florocacbon
- fossil resin
- nhựa hóa đá
- furan resin
- nhựa furan
- glyptal resin
- nhựa glyptal
- guaiac resin
- nhựa guaiac
- gum resin
- nhựa cây
- highgate resin
- nhựa Highgate
- impregnation resin
- nhựa tẩm
- ion exchange resin
- nhựa trao đổi ion
- kick-over resin
- nhựa nhiệt rắn
- liquid resin
- nhựa lỏng
- maleic resin
- nhựa malein
- Manila resin
- nhựa Manila
- melamin resin (melamines)
- nhựa mêlamin
- melamine formaldehyde resin (MF)
- nhựa focmanđehyt melamin
- melamine formaldehyde resin (MF)
- nhựa melamin focmanđehyt
- melamine resin
- nhựa melamin
- melamine resin
- nhựa mêlamin
- melamine resin (MF)
- nhựa melamin
- melamine urea resin
- nhựa urê-melanin
- MF (melamineformaldehyde resin)
- nhựa melamin focmanđehyt
- MF (melamineresin)
- nhựa melamin
- mineral resin
- nhựa khoáng
- mould-resin insulator
- bầu nhựa đúc
- mould-resin insulator
- cái cách điện nhựa đúc
- natural resin
- nhựa cây
- natural resin
- nhựa thiên nhiên
- natural resin
- nhựa tự nhiên
- novolac resin
- nhựa novolac
- oakmoss resin
- nhựa rêu sồi
- oil-resin varnish
- sơn dầu nhựa
- oil-resin varnish
- vécni dầu nhựa
- oleo-resin
- nhựa macgarin
- oleo-resin
- sơn nhựa dầu
- petroleum resin
- nhựa dầu mỏ
- phenol (ic) resin
- nhựa phenol
- phenol-formaldehyde resin
- nhựa fenon-formanđehit
- phenolic emulsion resin
- nhựa nhũ fenon
- phenolic resin
- nhựa fenon
- phenolic resin
- nhựa phenol
- phenolic resin
- nhựa phênol
- phenolic resin
- nhựa phenolic
- phenolic resin
- nhựa phênolic
- phenolic resin
- nhựa phênon
- phenolic resin (phenolics)
- nhựa phênol
- phthalic resin
- nhựa phthalic
- pine resin
- nhựa thông
- plastic resin
- nhựa dẻo
- podophylium resin
- nhựa cây podophylium
- polyamide resin
- nhựa polyamit
- polyester resin
- nhựa polieste
- polyester resin
- nhựa polyeste
- polyester resin
- nhựa polyette
- polyester resin (polyesters)
- nhựa polieste
- polymer resin
- nhựa polime
- polymerization resin
- nhựa polime
- polymerization resin
- nhựa trùng hợp
- polyurethane resin
- nhựa poliurêtan
- Polyurethane resin (polyurethanes) (PUR)
- nhựa poliurêtan
- Polyurethane resin (PUR)
- nhựa poliurêtan
- polyvinyl resin
- nhựa poklyvinyl
- resin adhesive
- keo nhựa (cây)
- resin coating paper
- giấy phủ nhựa
- resin formation
- tạo nhựa
- resin impregnated wood
- gỗ tẩm chất nhựa tổng hợp
- resin impregnation
- sự hóa nhựa
- resin impregnation
- sự tẩm nhựa
- resin plaster
- cao dán nhựa
- resin putty
- chất gắn (thể) nhựa
- resin transfer moulding
- sự đúc chuyển nhựa
- resin-anchored bolt
- bu lông neo bằng nhựa
- resin-bonded
- liên kết bằng nhựa
- resin-bonded composite
- hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
- resin-bonded plywood
- gỗ dán dính bằng nhựa
- resin-bonded plywood
- gỗ dán gắn bằng nhựa
- resin-bonded wheel
- bánh mài gắn nhựa
- resin-coated sand
- cát quét nhựa (để chế tạo khuôn mẫu chảy)
- resin-coated sand
- cát trộn nhựa
- resin-like
- có dạng nhựa
- resin-like
- giống nhựa
- resorcinol resin
- nhựa focmanđehyt resocxinol
- resorcinol resin
- nhựa resocxinol
- rubber resin
- nhựa cao su
- shell-molding resin
- nhựa đúc khuôn vỏ mỏng
- shell-mould resin
- nhựa đúc khuôn vỏ mỏng
- silicon resin
- nhựa xilicon
- silicone resin
- nhựa silicon
- silicone resin
- nhựa silicôn
- straight resin
- nhựa không pha
- styrene resin
- nhựa Styren
- synthetic resin
- nhựa epoxy
- synthetic resin
- nhựa tổng hợp
- synthetic resin
- nhựa tổng hợp (hóa dầu)
- synthetic resin adhesive
- nhựa tổng hợp
- synthetic resin brake shoe
- guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
- thermohardening resin
- nhựa nhiệt rắn
- thermoplastic resin
- nhựa dẻo plastic
- thermoplastic resin
- nhựa nhiệt dẻo
- thermosetting resin
- nhựa cứng nhiệt
- thermosetting resin
- nhựa nhiệt rắn
- true resin
- nhựa thiên nhiên
- UFR (ureaformaldehyde resin)
- nhựa ure focmanđehyt
- UP resin
- nhựa polyeste chưa no
- UP resin
- nhựa UP
- urea formaldehyde resin
- nhựa ure fomanđehit
- urea formaldehyde resin
- nhựa urê formaldehit
- urea formaldehyde resin (UFR)
- nhựa ure focmanđehyt
- Urea formaldehyde resin (urearesin) (UF)
- nhựa urê formadehit
- urea resin
- nhựa ure
- urea resin
- nhựa urê
- urea-formaldehyde resin
- nhựa ure-formandehit
- vinyl resin
- nhựa vinil
- vinyl resin
- nhựa vinila
- vinyl resin
- nhựa vinin
- vinyl resin
- nhựa vinyl
- vinyl resin (vinyls)
- nhựa vinyl
- virgin resin
- nhựa nguyên chất (không phải tái sinh)
- volatile resin-based paint
- sơn nhựa dễ bay hơi
- white resin
- nhựa thông
- white resin
- nhựa trắng
- white resin glue
- keo nhựa trắng
- wood resin
- nhựa gỗ
Kinh tế
chất thơm
nhựa
- hop resin
- nhựa hup lông
- laminating resin
- nhựa để dát mỏng
- thermosetting resin
- nhựa phản ứng nhiệt
- vinyl resin
- nhựa vinyl
phết nhựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrylic , aloe , amber , balm , balsam , colophony , copal , elemi , epoxy , frankincense , gum , gum arabic , lac , myrrh , olibanum , pitch , rosin , shellac , syrup , tar , tolu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resin-anchored bolt
bu lông neo bằng nhựa, -
Resin-bonded
liên kết bằng nhựa, -
Resin-bonded composite
hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp, -
Resin-bonded plywood
gỗ dán dính bằng nhựa, gỗ dán gắn bằng nhựa, -
Resin-bonded wheel
bánh mài gắn nhựa, -
Resin-coated sand
cát quét nhựa (để chế tạo khuôn mẫu chảy), cát trộn nhựa, -
Resin-in-pulp ion exchange
trao đổi ion dùng điện cực tổng hợp, -
Resin-like
có dạng nhựa, giống nhựa, -
Resin-passage
Danh từ: Đường mạch nhựa, -
Resin adhesive
keo nhựa (cây), -
Resin bound film
màng (kết) dính bằng nhựa, -
Resin bound surface dressing
láng nhựa tổng hợp, -
Resin canal
Danh từ: mạch nhựa trong vỏ cây, -
Resin coating paper
giấy phủ nhựa, -
Resin core solder
chất hàn có lõi nhựa thông, -
Resin duck
Danh từ:, -
Resin formation
tạo nhựa, -
Resin impregnated wood
gỗ tẩm chất nhựa tổng hợp, -
Resin impregnation
sự tẩm nhựa, sự hóa nhựa, -
Resin oil adulterant
dầu mỏ thay dầu thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.