- Từ điển Anh - Việt
Thievery
Mục lục |
/'θi:vəri/
Thông dụng
Danh từ
Sự ăn trộm, sự ăn cắp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thieves
Danh từ số nhiều của .thief: như thief, -
Thieving
sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau), đánh cắp, sự ăn cắp (vặt), sự đánh cắp, sự lấy trộm, sự trộm đạo, -
Thievish
/ ´θi:viʃ /, Tính từ: hay ăn trộm, hay ăn cắp; giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như... -
Thievishly
Phó từ: trộm cắp, gian trá, bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp,... -
Thievishness
/ ´θi:viʃnis /, danh từ, tính hay trộm cắp, -
Thigh
/ θai /, Danh từ: Đùi; bắp đùi, phần tương ứng của chân sau một con vật, Kinh... -
Thigh-bone
/ ´θai¸boun /, danh từ, xương đùi, -
Thigmesthesia
xúc giác, -
Thigmocyte
tiểu cầu, -
Thigmotactic
(thuộc) hướng động tiếp xúc, -
Thigmotactic bacterium
vi khuẩn tiếp xúc, -
Thigmotaxis
tính hướng động tiếp xúc, -
Thigmotropic
hướng tiếp xúc, -
Thigmotropism
tính hướng tiếp xúc, -
Thill
/ θil /, Danh từ: càng xe, gọng xe, Xây dựng: tầng sét chịu lửa,... -
Thill-horse
như thiller, -
Thiller
/ θilə /, danh từ, ngựa kéo xe, -
Thimble
/ 'θimbl /, Danh từ: cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá), (cơ khí) măngsông,... -
Thimble coupling
khớp ống, -
Thimble printer
máy in vòng chữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.