- Từ điển Anh - Việt
Thimble
Mục lục |
/'θimbl/
Thông dụng
Danh từ
Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng
Giao thông & vận tải
đầu váp (có đai)
Hóa học & vật liệu
vòng sắt
Xây dựng
măng song thẳng
ống nối
Kỹ thuật chung
khớp nối
đầu cáp
lỗ cáp
ống
ống bọc
ống hình trụ
ống lồng
ống lót
ống lót trục chính
ống luồn
ống trụ (để dùng ở chậu nấu thủy tinh quang học)
tai
vấu
vòng
Xem thêm các từ khác
-
Thimble coupling
khớp ống, -
Thimble printer
máy in vòng chữ, -
Thimbleful
/ 'θimblful /, Danh từ: hớp, ngụm (rượu..), -
Thimblerig
/ ´θimbəl¸rig /, Danh từ: trò bài tây, -
Thimblerigger
/ ´θimbəl¸rigə /, danh từ, thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận, -
Thimblerigging
như thimblerig, -
Thimotropism
tính hướng tiếp xúc, -
Thin
/ θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều... -
Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
hiệu ứng điện quang màng mỏng, -
Thin- film rust preventive
phòng gỉ bằng màng (lớp) mỏng, -
Thin-coated electrode
điện cực phủ mỏng, -
Thin-drawn
(adj) được kéo mảnh, -
Thin-edged weir
đập tràn thành mỏng, -
Thin-faced
Tính từ: có nét mặt thanh, -
Thin-film
/ ´θin¸film /, Toán & tin: phim mỏng, màng mỏng, màng mỏng, -
Thin-film amplifier
bộ khuếch đại màng mỏng, -
Thin-film cell
pin màng mỏng, -
Thin-film circuit
mạch màng mỏng, -
Thin-film cryotron
cryotron màng mỏng, -
Thin-film diode
đi-ốt màng mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.