- Từ điển Anh - Việt
Thin-shell roof
Xem thêm các từ khác
-
Thin-skinned
/ ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh... -
Thin-skinned building
nhà tường mỏng, -
Thin-slab
kết cấu bản, kết cấu bản mỏng, kết cấu tấm mỏng, -
Thin-slab construction
kết cấu tấm mỏng, kết cấu tấm mỏng, -
Thin-slab structure
kết cấu tấm mỏng, -
Thin-wailed steel structure
kết cấu thép thành mỏng, -
Thin-wall casting
vật đúc có thành mỏng, -
Thin-wall construction
kết cấu tường mỏng, kết cấu thành mỏng, kết cấu tường mỏng, -
Thin-wall tube
ống mỏng, ống có chiều dày mỏng, -
Thin-walled
có thành mỏng, thành mỏng, có tường mỏng, mỏng thành, mỏng vách, kết cấu thành mỏng, (adj) có vách mỏng, có thành mỏng,... -
Thin-walled bar
thanh thành mỏng, -
Thin-walled casting
vật đúc thành mỏng, -
Thin-walled construction
kết cấu thành mỏng, -
Thin-walled cylinder
ống trụ (thành) mỏng, ống mỏng, -
Thin-walled haft-bearing
ổ nửa thành mỏng, -
Thin-walled open section
mặt cắt thành mỏng hở, -
Thin-walled pipe
ống thành mỏng, thin-walled pipe pile, cọc ống thành mỏng -
Thin-walled pipe pile
cọc ống thành mỏng, -
Thin-walled space system
hệ không gian thành mỏng, -
Thin-walled structure
kết cấu thành mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.