- Từ điển Anh - Việt
Thin-skinned
Mục lục |
/´θin¸skind/
Thông dụng
Tính từ
Có da mỏng
(nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái
Chuyên ngành
Kinh tế
có da mỏng
vỏ mỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- delicate , easily hurt , easily offended , hypersensitive , oversensitive , sensitive , soft , touchy , ultrasensitive , vulnerable , impressible , irritable , leptodermic , sulky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thin-skinned building
nhà tường mỏng, -
Thin-slab
kết cấu bản, kết cấu bản mỏng, kết cấu tấm mỏng, -
Thin-slab construction
kết cấu tấm mỏng, kết cấu tấm mỏng, -
Thin-slab structure
kết cấu tấm mỏng, -
Thin-wailed steel structure
kết cấu thép thành mỏng, -
Thin-wall casting
vật đúc có thành mỏng, -
Thin-wall construction
kết cấu tường mỏng, kết cấu thành mỏng, kết cấu tường mỏng, -
Thin-wall tube
ống mỏng, ống có chiều dày mỏng, -
Thin-walled
có thành mỏng, thành mỏng, có tường mỏng, mỏng thành, mỏng vách, kết cấu thành mỏng, (adj) có vách mỏng, có thành mỏng,... -
Thin-walled bar
thanh thành mỏng, -
Thin-walled casting
vật đúc thành mỏng, -
Thin-walled construction
kết cấu thành mỏng, -
Thin-walled cylinder
ống trụ (thành) mỏng, ống mỏng, -
Thin-walled haft-bearing
ổ nửa thành mỏng, -
Thin-walled open section
mặt cắt thành mỏng hở, -
Thin-walled pipe
ống thành mỏng, thin-walled pipe pile, cọc ống thành mỏng -
Thin-walled pipe pile
cọc ống thành mỏng, -
Thin-walled space system
hệ không gian thành mỏng, -
Thin-walled structure
kết cấu thành mỏng, -
Thin-walled structures
kết cấu thành mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.