- Từ điển Anh - Việt
Third-level storage
Xem thêm các từ khác
-
Third-line forcing
sự ép buộc mặt hàng thứ ba, -
Third-order band-pass filter
bộ lọc thông dải cấp ba, -
Third-order filter
bộ lọc cấp ba, -
Third-order product
sản phẩm cấp ba (trong máy thu), -
Third-order triangulation
tam giác đạc cấp ba, -
Third-part beneficiary
người thụ hưởng thứ ba, -
Third-party attachments
sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để... -
Third-party beneficiary
người thụ hưởng thứ ba, -
Third-party bill of lading
vận đơn của người thứ ba, -
Third-party check
chi phiếu cho bên thứ ba, -
Third-party clause
điều khoản đệ tam nhân, -
Third-party insurance
Danh từ: sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo... -
Third-party letter of credit
thư tín dụng của người thứ ba, -
Third-party liability
trách nhiệm đệ tam nhân, -
Third-party shipper
người gởi chở thứ ba, -
Third-party vendor
cửa hàng thuộc nhóm ba, -
Third-person shooter game
trò chơi bắn súng góc nhìn thứ ba, -
Third-rate
/ ´θə:d¸reit /, Tính từ: xấu, kém, tồi, hạng chót (về chất lượng), Kinh... -
Third-rater
Danh từ: người tồi; vật ít giá trị; loại kém, -
Third-third party leasing
sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.