- Từ điển Anh - Việt
Third-third party leasing
Kinh tế
sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện
Xem thêm các từ khác
-
Third-two-mo
khổ giấy 32, -
Third (gear)
số 3, -
Third -party attachments
sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ), -
Third Generation Language (3GL)
ngôn ngữ thế hệ thứ ba, -
Third Generation Mobile Systems (TGMS)
các hệ thống di động thứ ba, -
Third Party Call Control (TPCC)
điều khiển cuộc gọi bên thứ ba, -
Third Party Transfer (TPT)
chuyển giao bên thứ ba, -
Third World (the...)
thế giới thứ ba, -
Third account
tiết khoản, -
Third arbitrator
người trọng tài thứ ba, người trọng tài trung lập, -
Third bill of lading
vận đơn của người thứ ba, -
Third carbonation juice
sự ép bão hòa lần ba, -
Third carpal bone
xưong cả, -
Third copy
bản sao thứ ba, bảo sao hạng ba, -
Third country acceptance
giấy chấp nhận của nước thứ ba, -
Third country dumping
bán phá giá của nước thứ ba, -
Third country import
nhập khẩu của nước thứ ba, -
Third country market
thị trường của nước thứ ba, -
Third cranial nerve
dây thần kinh sọ iii, dây thần kinh vận nhãn chung, -
Third currencies
các đồng tiền thứ ba,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.