- Từ điển Anh - Việt
Threshold dose
Xem thêm các từ khác
-
Threshold effect
hiệu ứng ngưỡng, hiệu quả bước đầu, hiệu quả bước đầu (của quảng cáo đối với việc kinh đoanh), hiệu quả bước... -
Threshold element
phần tử giới hạn, thành phần ngưỡng, phần tử ngưỡng, -
Threshold energy
năng lượng ngưỡng, năng lượng tới hạn, năng lượng ngưỡng, -
Threshold error rate
ngưỡng mức sai số, -
Threshold extension
sự nới rộng ngưỡng, -
Threshold extension demodulator
bộ giải điều làm giảm ngưỡng, bộ giải điều mở rộng ngưỡng, bộ tách sóng làm giảm ngưỡng, -
Threshold extension technique
phương pháp làm giảm ngưỡng, -
Threshold frequency
tần số cắt, tần số giới hạn, -
Threshold function
hàm giới hạn, hàm ngưỡng, hàm toán ngưỡng, -
Threshold gate
cổng giới hạn, phần tử giới hạn, phần tử ngưỡng, cửa giới hạn, cửa ngưỡng, -
Threshold in quiet
ngưỡng yên lặng, -
Threshold intensity
cường độ ngưỡng, độ tới hạn, -
Threshold level
mức ngưỡng, -
Threshold limit
giới hạn ngưỡng, giới hạn nhạy, -
Threshold limit value
giá trị giới hạn ngưỡng, trị số ngưỡng giới hạn, giá trị giới hạn ngưỡng, -
Threshold limit value (TLV)
nồng độ được phép cực đại, -
Threshold limit value in the free environment
giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do, -
Threshold limit value in the workplace
giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc, -
Threshold logic
lôgic ngưỡng, high threshold logic (htl), lôgic ngưỡng cao -
Threshold luminance
độ chói ngưỡng, ngưỡng chói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.