- Từ điển Anh - Việt
Throw lever
Xem thêm các từ khác
-
Throw of crank
bán kính tay quay, bán kính tay quay, -
Throw of crusher
khoảng hoạt động của máy đập nghiền, mức đập búa của máy nghiền, -
Throw of governor
độ văng của bộ điều tốc, bộ văng của bộ điều tốc, -
Throw of lever
cánh tay đòn, cánh tay đòn, cánh tay đòn, -
Throw of piston
khoảng chạy của pít tông, khoảng chạy của pit-tông, -
Throw of propeller
sự quay cánh quạt, -
Throw of pump
hành trình của bơm, chiều cao làm việc của bơm, hành trình của bơm, bước của bơm, -
Throw off
Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ... -
Throw out
máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ... -
Throw out bearing
ổ lăn nhả ly hợp, -
Throw out of action
ngắt tác động, nhả khớp, -
Throw out of gear
nhả máy, đạp côn, -
Throw rod
thanh kéo bẻ ghi, thanh kéo điều khiển, thanh kéo bẻ ghi, -
Throw something overboard
Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra -
Throw sth open (to sb)
Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c) -
Throw up
nôn ra, -
Throw up the sponge
Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua -
Throwaway
/ 'θrouə,wei /, Danh từ: (thông tục) truyền đơn; báo; thông báo, phần độn thêm, phần không xài,... -
Throwaway bottle
chai vứt bỏ (sau khi dùng xong), -
Throwaway packaging
bao bì vứt bỏ (sau khi dùng), bao bì vứt bỏ khi dùng xong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.