- Từ điển Anh - Việt
Throw off
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phun ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave behind , lose , outdistance , outrun , shake off , trick , throw
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Throw out
máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ... -
Throw out bearing
ổ lăn nhả ly hợp, -
Throw out of action
ngắt tác động, nhả khớp, -
Throw out of gear
nhả máy, đạp côn, -
Throw rod
thanh kéo bẻ ghi, thanh kéo điều khiển, thanh kéo bẻ ghi, -
Throw something overboard
Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra -
Throw sth open (to sb)
Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c) -
Throw up
nôn ra, -
Throw up the sponge
Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua -
Throwaway
/ 'θrouə,wei /, Danh từ: (thông tục) truyền đơn; báo; thông báo, phần độn thêm, phần không xài,... -
Throwaway bottle
chai vứt bỏ (sau khi dùng xong), -
Throwaway packaging
bao bì vứt bỏ (sau khi dùng), bao bì vứt bỏ khi dùng xong, -
Throwaway razor
dao cạo vứt bỏ (khi dùng xong), -
Throwback rule
quy luật trả lui, -
Thrower
/ ´θrouə /, thiết bị phun, thiết bị ném, danh từ, người ném, người vứt, người quăng, người liệng, (thể dục,thể thao)... -
Thrower ring
vòng hắt dầu, -
Throwing
Danh từ: ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ, sự xe sợi, sự xe tơ, -
Throwing-mill
Danh từ: xưởng dệt lụa, máy dệt lụa, -
Throwing-wheel
Danh từ: bàn quay (nặn đồ gốm), -
Throwing back into alignment
sự vỗ lùi cho thẳng (tường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.