- Từ điển Anh - Việt
Tie plates
Xem thêm các từ khác
-
Tie point
điểm nối, -
Tie renewal cycle
chu kỳ đại tu tà vẹt, -
Tie retaining wall
tường chắn đất được neo, -
Tie rod
thanh liên kết, cần nối, thanh kéo kẹp, bulông neo, rô tuyn, thanh kéo, -
Tie rod end
đầu thanh nối, đầu rô tuyn, -
Tie rod puller or separator
dụng cụ tháo lắp rô tuyn, -
Tie saw
cưa tà-vẹt, -
Tie screw
bulông tà vẹt, -
Tie screwdriver
chìa vặn bulong tà vẹt, chìa vặn vít tà vẹt, -
Tie spacing
khoảng cách tà vẹt, khoảng cách tà vẹt, -
Tie station
ga xếp tà vẹt, -
Tie tamper
búa chèn tà vẹt, cái đầm ba lát, -
Tie tamping
sự chèn tà vẹt, -
Tie trunk
đường trục liên kết, trục kết nối, đường trung chuyển nối, trung kế nối, -
Tie truss
giàn neo (nối, liên kết), -
Tie up
chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie... -
Tie up a block of shares
phong tỏa một số lớn cổ phiếu, -
Tie up a block of shares (to....)
phong tỏa một số lớn cổ phiếu, -
Tie up money
bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im, -
Tie up money (to...)
bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.