- Từ điển Anh - Việt
Tie tamping
Xem thêm các từ khác
-
Tie trunk
đường trục liên kết, trục kết nối, đường trung chuyển nối, trung kế nối, -
Tie truss
giàn neo (nối, liên kết), -
Tie up
chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie... -
Tie up a block of shares
phong tỏa một số lớn cổ phiếu, -
Tie up a block of shares (to....)
phong tỏa một số lớn cổ phiếu, -
Tie up money
bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im, -
Tie up money (to...)
bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im, -
Tie weld
mối hàn nối, -
Tie welding
sự hàn chữ t, sự hàn có bản ghép, sự hàn nối, -
Tie wire
băng nối điện, dây nối điện, dây nối ngang, dây buộc, -
Tieback
thanh giằng, dây néo, thanh néo, thanh giằng, thanh néo, dây néo, -
Tied
Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job... -
Tied-purchase provision
điều khoản mua có tính hạn chế, điều khoản mua kèm, -
Tied-up capital
vốn bất động, vốn bị phong tỏa, -
Tied-up reinforcing cage
hệ khung cốt thép buộc, -
Tied agents
các đại lý bị ràng buộc, -
Tied aid
viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc, -
Tied arch
vòm có thanh căng, vòm được nối, -
Tied concrete column
cột bê tông gia cố, -
Tied deposit
tiền gởi chuyên dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.