- Từ điển Anh - Việt
Tier building
Xem thêm các từ khác
-
Tier charge
sự nạp mìn tầng, -
Tier composition
sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng, -
Tier of bags
dãy bao tải, -
Tier of blocks
một hàng khối xây đá, một hàng khối xây gạch, -
Tier of mast guys
tầng dây néo cột, tầng dây néo cột buồm, -
Tier of mast stays
tầng dây néo cột, tầng dây néo cột buồm, -
Tier tamping
sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt, -
Tierce
/ tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng... -
Tierced
Tính từ: chia làm ba, -
Tiercel
như tercel, -
Tiercet
như tercet, -
Tiered
Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered... -
Tiered pricing
sự định/tính giá có phân hạng, -
Tiered rate account
tài khoản xếp theo thang lãi suất, -
Tiering machine
máy nâng chuyên (dùng cho kho chứa), -
Tiers
, -
Ties
/ tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post,... -
Ties and temperature shrinkage reinforcement
thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót, -
Tiff
tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation... -
Tiffany
/ ´tifəni /, Danh từ: (ngành dệt) the, sa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.