Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiered rate account

Kinh tế

tài khoản xếp theo thang lãi suất

Giải thích VN: Tài khoản tiết kiệm trả lãi suất tính theo tỷ lệ số tiền đầu tư có trong tài khoản. Tiêu biểu là số cân đối trong tài khoản càng cao chừng nào thì lãi suất càng cao từng đó. Tài khoản tiết kiệm có thời hạn dài hơn thì được trả lãi suất cao hơn tài khoản có thời hạn ngắn hơn.

Xem thêm các từ khác

  • Tiering machine

    máy nâng chuyên (dùng cho kho chứa),
  • Tiers

    ,
  • Ties

    / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post,...
  • Ties and temperature shrinkage reinforcement

    thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót,
  • Tiff

    tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation...
  • Tiffany

    / ´tifəni /, Danh từ: (ngành dệt) the, sa,
  • Tiffed

    ,
  • Tiffin

    Danh từ: bữa ăn trưa, Nội động từ: Ăn trưa,
  • Tig

    / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • Tige

    / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật...
  • Tiger

    / 'taigə /, Danh từ: con hổ, con cọp, (nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác, (thông tục) đấu thủ...
  • Tiger's-eye

    như tiger-eye,
  • Tiger-cat

    Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • Tiger-eye

    Danh từ: ngọc mắt mèo, croxiđolit, quặng mắt mèo,
  • Tiger-lily

    Danh từ: cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía,
  • Tiger-moth

    Danh từ: bướm đêm có cánh vằn như da hổ,
  • Tiger-shark

    Danh từ: ( động từ) cá mập,
  • Tiger heart

    tim dạng mèo khoang,
  • Tiger lily heart

    tim dạng mèo khoang,
  • Tiger markets

    các thị trường con hổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top