- Từ điển Anh - Việt
Tightener
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) cái tăngxơ
Bữa ăn no căng bụng
Cơ khí & công trình
bánh hướng dẫn
Hóa học & vật liệu
puli kéo căng
thiết bị căng
Cơ - Điện tử
Con lăn căng, bánh đai căng
Xây dựng
căng [con lăn căng]
Kỹ thuật chung
bánh đai căng
bánh đệm
bộ căng giấy
lô căng giấy
puli căng
- belt tightener
- puli căng bánh truyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tightening
sự xiết chặt, sự cố định, sự đệm khít, sự đóng kín, sự kéo căng, sự kẹp chặt, sự siết chặt, sức căng, sức... -
Tightening-up screw
vít kẹp chặt, vít siết chặt, -
Tightening anchor
neo căng, -
Tightening connection
nối chặt, -
Tightening cord
dây căng, dây néo, -
Tightening key
chêm điều chỉnh, chêm hãm, chêm hãm, chêm điều chỉnh, -
Tightening machine
máy kéo căng, -
Tightening nut
đai ốc siết, -
Tightening of steel wire ropes
sự căng dây cáp, -
Tightening pulley
bánh hướng dẫn, bánh chạy không, bánh đai căng, bánh đệm, con lăn căng, puli căng, -
Tightening ring lock
khóa vành siết, -
Tightening screw
vít cặp chặt, vít xiết, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít siết chặt, vít siết chặt, -
Tightening shackle
vòng siết chặt, -
Tightening stirrup
cốt đai căng, -
Tightening torque
mômen xoắn siết chặt, -
Tightening wedge
nêm định vị chân siết, nêm điều chỉnh, -
Tightening with turnbuckle
siết bằng đai ốc, -
Tightens
, -
Tighter
, -
Tighter frequency tolerance
dung hạn tần số chặt hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.