Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tightness

Mục lục

/´taitnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất kín, tính không thấm rỉ
Tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
Tính chất căng, tính chất căng thẳng
Tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ dôi (trong lắp ghép), độ kín, độ khít

Xây dựng

tính kín

Kỹ thuật chung

độ chặt
tightness test
sự thử nghiệm độ chặt
độ khít
tightness (watertightness)
độ khít kín không rò nước
độ kín
sự căng thẳng (dây)
sự kín

Xem thêm các từ khác

  • Tightness (water tightness)

    độ khít kín không rò nước,
  • Tightness test

    phép thử độ kín, sự thử nghiệm độ chặt,
  • Tightrope

    / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm...
  • Tights

    quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ), y phục tương tự che chân và thân người...
  • Tightwad

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú, Từ...
  • Tiglic

    axit tiglic,
  • Tigress

    Danh từ: hổ cái, cọp cái, (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử hà đông,...
  • Tigrish

    như tigerish,
  • Tigroid

    hình sọc,
  • Tigroid body

    thểnissl,
  • Tigroid mass

    thể nissl,
  • Tigroid retina

    võng mạc có đường sọc,
  • Tigroid spindle

    thểnissl,
  • Tigrolysis

    (sự) phânhủy thể nissl,
  • Tike

    / taik /, như tyke,
  • Til

    / til /, danh từ, (thực vật) vừng, mè,
  • Tilbury

    / ´tilbəri /, Danh từ: (sử) xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần),
  • Tilde

    / ´tildə /, Danh từ: dấu sóng (dùng trong tự điển; để thay cho từ đầu mục trong một số phần...
  • Tilde (~)

    dấu ngã (~),
  • Tile

    / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top