Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Timed indefinite shipment

Kinh tế

sự xếp chở không định hạn kỳ
sự xếp chở không kỳ hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Timed shipment

    sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
  • Timed signal service

    dịch vụ tín hiệu định thời,
  • Timed windshield

    kính trước pha màu,
  • Timeer

    Danh từ: người bấm giờ, (hiếm) đồng hồ, (kỹ thuật) rơ-le thời gian; rơ-le định giờ, máy...
  • Timeframe

    khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate...
  • Timekeeper

    / ´taim¸ki:pə /, Danh từ: người chấm công, máy chấm công, (thể dục,thể thao) người bấm giờ,...
  • Timelag

    thời trễ,
  • Timeless

    / 'taimlis /, Tính từ: không chịu ảnh hưởng của thời gian, vô tận, mãi mãi, thường xuyên, không...
  • Timelessly

    Phó từ: không chịu ảnh hưởng của thời gian, vô tận, mãi mãi, thường xuyên, không đúng lúc,...
  • Timelessness

    / ´taimlisnis /, danh từ, tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian, sự vô tận, sự thường xuyên, sự không đúng lúc,...
  • Timeline

    niên đại; mốc thời gian, lịch trình, tiến độ,
  • Timeliness

    / ´taimlinis /, Danh từ: tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời, Kinh tế:...
  • Timely

    / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa:...
  • Timeout

    thời gian chờ đợi khi máy tính đang vận hành,
  • Timepiece

    / ´taim¸pi:s /, Danh từ: Đồng hồ, Cơ - Điện tử: đồng hồ, đồng...
  • Timeproof

    Tính từ: lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu,
  • Timer

    / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ...
  • Timer-resolved radiography

    chụp tia x phân giải theo thời gian,
  • Timer Active Monitor (TAM)

    bộ giám sát hoạt động của bộ định thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top