- Từ điển Anh - Việt
Timepiece
Mục lục |
/´taim¸pi:s/
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đồng hồ, đồng hồ bấm giờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm clock , calendar , chronograph , chronometer , chronoscope , clepsydra , clock , dial , gnomon , horologe , hourglass , isochronon , metronome , pendulum , repeater , stopwatch , sundial , time-keeper , watch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Timeproof
Tính từ: lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu, -
Timer
/ ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ... -
Timer-resolved radiography
chụp tia x phân giải theo thời gian, -
Timer Active Monitor (TAM)
bộ giám sát hoạt động của bộ định thời, -
Timer circuit
mạch định thời gian, sơ đồ định thời gian, mạch định thời, -
Timer clock
đồng hồ định thời, -
Timer line
tuyến thời gian, -
Timer register
bộ tính giờ, thanh ghi giờ, bộ đếm thời gian, -
Timer supervisor
bộ giám sát đồng hồ, -
Times
Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân... -
Times New Roman
sơn dưới nước, sơn hàng hải, -
Times fixed charges
phí cố định theo từng kỳ, -
Times of slackness and times of stress
Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương -
Times without number
Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần -
Timesampling
lấy mẫu thời gian, -
Timescale
/ ´taim¸skeil /, Đo lường & điều khiển: thang thời gian, -
Timesense
giác quan thời gian, -
Timeshare
sự ở phân hưởng thời gian, việc làm chia thời gian, -
Timeshare developers
chủ xây cất những chương trình đa sở hữu, -
Timeshare flat
dãy phòng đa sở hữu, dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.