- Từ điển Anh - Việt
Timing analysis
Toán & tin
sự phân tích định thời
Xem thêm các từ khác
-
Timing angle
góc định thời (đánh lửa), -
Timing bearing
ổ đũa côn, ổ lăn côn, -
Timing belt
băng dẫn động cốt cam, dây curoa cam, băng định thời, đai dẫn động có răng (truyền động trục cam), đai định thời, đai... -
Timing belt tensioner (pulley)
puli căng đai dẫn động trục cam, -
Timing chain
dây xích truyền động trục cam (sên cam), -
Timing character
ký tự định thời, -
Timing chart
biểu đồ thời gian, -
Timing circuit
mạch định thời, -
Timing circuit of digital systems
mạch thời gian của các hệ thống số, -
Timing code
mã tạm thời, mã định thời, -
Timing control
sự điều khiển theo thời gian, -
Timing cycle
chu trình định thời, -
Timing device
cơ cấu định thời gian, thiết bị định thời, thiết bị định giờ, rơle thời gian, -
Timing diagram
biểu đồ phân phối khí, sơ đồ định thời, giản đồ định thời, biểu đồ định thời gian, biểu đồ chu trình, biểu... -
Timing differences
những sai lệch do thời gian, -
Timing disk
đĩa điều chỉnh thời điểm đánh lửa, -
Timing dissemination satellite
vệ tinh phát thanh thời gian, -
Timing equipment
thanh ghi đồng hồ, bộ định thời khoảng, thiết bị định thời, -
Timing error
lỗi định thời, sai số định giờ, -
Timing gear
bánh răng định giờ, bộ phân phối (trong động cơ đối trong), bánh răng cam, bánh răng điều phối, cấu điều phối, cấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.