- Từ điển Anh - Việt
Tippler
Mục lục |
/´tiplə/
Cơ - Điện tử
Xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật
Xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật
Xây dựng
lật [cơ cấu lật]
Thông dụng
Danh từ
=====Người thích rượu, người nghiện rượu=====
Noun
a person who tipples intoxicating liquor.
Synonyms
noun
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tippler hoist
máy nâng có thiết bị lật đảo, -
Tipples
, -
Tippling
Danh từ: thói hay uống rượu, sự nhấp rượu, Tính từ: hay uống... -
Tippling-house
Danh từ: tửu quán, -
Tippy
Tính từ: có nhiều búp (cây chè), -
Tippy tea
chè ngọn, -
Tips
, -
Tipsily
Phó từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, -
Tipsiness
Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng... -
Tipstaff
/ ´tip¸sta:f /, Danh từ số nhiều tipstaves: gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát), cảnh sát, roi mõ... -
Tipster
/ ´tipstə /, Danh từ: người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền),Tipsy
/ ´tipsi /, Tính từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, Từ đồng nghĩa:...Tipsy-cake
/ ´tipsi¸keik /, danh từ, bánh qui kem tẩm rượu,Tiptank
thùng nhiên liệu đầu cánh (máy bay),Tiptoe
/ ´tip¸tou /, Danh từ: Đầu ngón chân, Nội động từ: Đi nhón chân,...Tiptoed
,Tiptoing
,Tiptop
/ ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng...Tir
viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),...Tiracli
một trong các bazơ chứa nitơ, trong nucleic axit rna,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.