- Từ điển Anh - Việt
Tip
Mục lục |
/tip/
Thông dụng
Danh từ
Đầu, mút, đỉnh, chóp
Đầu bịt (của gậy...)
Đầu ngậm của điếu thuốc lá
Bút để thếp vàng
Ngoại động từ
Bịt đầu, lắp đầu vào
Danh từ
Tiền quà, tiền diêm thuốc
Lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
Mẹo, mánh lới, mánh khoé
Ngoại động từ
Cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
Mách nước (đánh cá ngựa)
(thông tục) đưa cho, trao
Danh từ
Cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
Ngoại động từ
Đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
Danh từ
Nơi đổ rác, thùng rác, bãi rác
(thông tục) nơi bẩn thỉu, nơi lộn xộn
Động từ
Lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
Cấu trúc từ
have something on the tip of one's tongue
- sắp nói ra, sắp nhớ ra
to miss one's tip
- thất bại, hỏng việc
- (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
to tip out
- đổ ra
to tip over
- lật ngược
to tip up
- lật úp
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ
đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ
Cơ khí & công trình
đầu mút/đỉnh chóp
Giải thích EN: A small piece of material at the point or extremity of an object, designed to be an end, cap, or cutting edge.
Giải thích VN: Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.
Toán & tin
đầu dây, tiếp điểm
Xây dựng
bịt đầu
dây tip
bãi đất thải
miệng mỏ hàn
mỏ (hàn) đầu (giũa)
trắc
vị trí bãi rác
Kỹ thuật chung
bịt đầu (cắt gọt)
đầu
đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)
đổ (rác)
làm nghiêng
lật
lật đảo
gắn
bãi thải
sự lật goòng
sự trang bị
vòi
Kinh tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apex , cap , crown , cusp , edge , end , extremity , head , nip , peak , point , stub , summit , tiptop , vertex , compensation , cue , fee , gift , handout , lagniappe , money , one-way , perk , perquisite , pourboire , reward , small change , something * , sweetener , acicula , acumination , mucro , mucronation , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , cumshaw , largess , pointer , steer , baksheesh , bribe , buckshee , dash , douceur , gratuity , insinuation , terminus
verb
- bend , cant , capsize , careen , dump , empty , heel , incline , lean , list , overset , overturn , pour , recline , shift , slant , slope , spill , tilt , topple , topple over , turn over , unload , upend , upset , upturn , advise , caution , clue , cue , forewarn , give a clue , give a hint , give the low-down , hint , prompt , steer , suggest , tip off , warn , rake , talk , tattle
Từ trái nghĩa
noun
verb
- straighten , conceal , hide
Xem thêm các từ khác
-
Tip- car
xe ôtô tự trút, xe ben, xe có thùng lật, -
Tip-and-run
/ ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid), -
Tip-bucket
gầu lật, -
Tip-car
xe ben, xe có thùng lật, xe ben, xe có thùng lật, Danh từ: xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất,... -
Tip-cart
/ ´tip¸ka:t /, danh từ, xe ba gác lật ngược, -
Tip-cat
/ ´tip¸kæt /, danh từ, trò chơi đánh khăng, -
Tip-in
tờ quảng cáo xen vào báo, -
Tip-iron
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái móc lốp, -
Tip-off
/ ´tip¸ɔ:f /, Danh từ: lời ám chỉ, lời cảnh cáo, Kinh tế: tin riêng,... -
Tip-off angle
góc nghiêng, -
Tip-truck
ô tô (xe) ben, xe có thùng lật, -
Tip-up
/ ´tip¸ʌp /, tính từ, có thể lật lên được để mọi người đi qua dễ dàng (ghế trong rạp chiếu bóng), -
Tip-up car
goòng thùng lật, -
Tip-up seat
ghế lật được, -
Tip-up wagon
goòng thùng lật, -
Tip-wagon
toa xe lật, -
Tip/Ring (T/R)
dây tip (ov) và dây ring (-52v) của đôi dây điện thoại, -
Tip (of noise cone)
cực điểm (của mũi nón), -
Tip bearing
ổ lắc, -
Tip box car
goòng có thùng lật, goòng tự lật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.