- Từ điển Anh - Việt
To a hair
Xem thêm các từ khác
-
To a hair's breadth
Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác -
To a high degree of approximation
với độ xấp xỉ cao, -
To a man
, -
To a t
, -
To accept
chấp nhận, nhận, lấy, -
To accept a risk
chấp nhận rủi ro nguy hiểm, -
To accommodate the traffic
bảo đảm khả năng thông xe, điều tiết giao thông, -
To acknowledge the corn
Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng -
To acquire (get) the feel of something
Thành Ngữ:, to acquire ( get ) the feel of something, nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được... -
To acquit oneself
Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự -
To acquit oneself of
Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...) -
To act as screen for a criminal
Thành Ngữ:, to act as screen for a criminal, che chở một người phạm tội -
To adapt, adaptation
thích nghi với ., thích ứng với, -
To adapte
thích ứng với, thích nghi với ... -
To add a stone to somebody's cairn
Thành Ngữ:, to add a stone to somebody's cairn, tán dương người nào sau khi chết -
To add fuel to the fire
Thành Ngữ:, to add fuel to the fire, fire -
To add fuel to the flames
Thành Ngữ:, to add fuel to the flames, o pour oil on the flames -
To add insult to injury
Thành Ngữ:, to add insult to injury, miệng chửi tay đấm -
To addle one's head
Thành Ngữ:, to addle one's head, addle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.