- Từ điển Anh - Việt
To advance the spark or ignition or timing
Xem thêm các từ khác
-
To aging
sắp xếp theo thời gian, -
To agree like cats and dogs
Thành Ngữ:, to agree like cats and dogs, sống với nhau như chó với mèo -
To agree to differ
Thành Ngữ:, to agree to differ, differ -
To aid and abet sb
Thành Ngữ:, to aid and abet sb, là đồng phạm xúi giục của ai -
To alight on one's feet
Thành Ngữ:, to alight on one's feet, đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy) -
To all intents and purposes
Thành Ngữ:, to all intents and purposes, hầu như, thực tế là -
To allocate
cấp phát, -
To allow free rein/play to someone/something
Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng -
To and fro
Bổ ngữ: chuyển động vòng qua vòng lại liên tục, -
To angle (fish) for compliments
Thành Ngữ:, to angle ( fish ) for compliments, cố tìm cách để được khen -
To answer back
Thành Ngữ:, to answer back, (thông tục) cãi lại -
To answer to the name of sth
Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là -
To appeal against sth
Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì -
To appeal for sth
Thành Ngữ:, to appeal for sth, yêu cầu điều gì, thỉnh cầu điều gì -
To appeal to the country
Thành Ngữ:, to appeal to the country, country -
To appear before the footlights
Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên -
To apply
tác dụng, tác dụng, -
To apply the feed
cấp liệu, tiếp liệu, chạy dao, cấp liệu, tiếp liệu, thực hiện chạy dao, -
To appropriate goods to the contract
dành riêng hàng cho hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.