- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be ablush with shame
Idioms: to be ablush with shame, Đỏ mặt vì xấu hổ -
To be abominated by sb
Idioms: to be abominated by sb, bị ai căm ghét -
To be about sth
Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì -
To be about to
Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa -
To be about to (do)
Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì? -
To be above (all) suspicion
Idioms: to be above ( all ) suspicion, không nghi ngờ chút nào cả -
To be abreast with, (of) the times
Idioms: to be abreast with , ( of ) the times, theo kịp, tiến hóa, hợp với phong trào đang thời -
To be absolutely right
Idioms: to be absolutely right, Đúng hoàn toàn -
To be absolutely wrong
Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái -
To be absorbed in new thought
Idioms: to be absorbed in new thought, miệt mài trong tư tưởng mới -
To be acclaimed Emperor
Idioms: to be acclaimed emperor, Được tôn làm hoàng Đế -
To be accommodated in the hotel
Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn -
To be accomplice in a crime
Idioms: to be accomplice in a crime, dự vào tội tòng phạm -
To be accountable for a sum of money
Idioms: to be accountable for a sum of money, thiếu, mắc nợ một số tiền -
To be accountable for one's action
Idioms: to be accountable for one 's action, giải thích về hành động của mình -
To be accountable to sb
Idioms: to be accountable to sb, chịu trách nhiệm trước ai -
To be accused of plagiarism
Idioms: to be accused of plagiarism, bị kết tội ăn cắp văn -
To be acquainted with facts of the case
Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.