- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be accused of plagiarism
Idioms: to be accused of plagiarism, bị kết tội ăn cắp văn -
To be acquainted with facts of the case
Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề -
To be acquainted with sb
Idioms: to be acquainted with sb, quen thuộc với, quen biết -
To be acquitted one's crime
Idioms: to be acquitted one 's crime, Được tha bổng -
To be added algebraically
được cộng đại số, -
To be addicted to drink
Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha -
To be admitted to sb's presence
Thành Ngữ:, to be admitted to sb's presence, được phép vào tiếp kiến ai -
To be admitted to the Academy
Idioms: to be admitted to the academy, Được nhận vào hàn lâm viện -
To be admitted to the exhibition gratis
Idioms: to be admitted to the exhibition gratis, Được cho vào xem triển lãm miễn phí -
To be adroit in
Idioms: to be adroit in, khéo léo về -
To be adverse to a policy
Idioms: to be adverse to a policy, trái ngược với một chính sách -
To be advised
chờ thông báo, -
To be affected by fever
Idioms: to be affected by fever, bị mắc bệnh sốt rét -
To be affected in one's manners
Idioms: to be affected in one 's manners, Điệu bộ quá -
To be affected to a service
Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì -
To be affected with a disease
Idioms: to be affected with a disease, bị bệnh -
To be affianced to sb
Idioms: to be affianced to sb, Đã hứa hôn với ai -
To be afflicted by a piece of news
Idioms: to be afflicted by a piece of news, buồn rầu vì một tin -
To be afield
Idioms: to be afield, ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận -
To be afloat
Idioms: to be afloat, nổi trên mặt nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.