- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be ambushed
Idioms: to be ambushed, bị phục kích -
To be an abominator of sth
Idioms: to be an abominator of sth, ghét việc gì -
To be an early waker
Idioms: to be an early waker, người(thường thường)thức dậy sớm -
To be an encumbrance to sb
Idioms: to be an encumbrance to sb, trở thành gánh nặng(cho ai) -
To be an excessTo be called away
Idioms: to be an excessto be called away, bị gọi ra ngoài -
To be an improvement on sb
Idioms: to be an improvement on sb, vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào -
To be an integral part of sth
Idioms: to be an integral part of sth, hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì -
To be an occasion of great festivity
Idioms: to be an occasion of great festivity, là dịp hội hè vui vẻ -
To be an oldster
Idioms: to be an oldster, già rồi -
To be an onlooker at a football match
Idioms: to be an onlooker at a football match, xem một trận đá bóng -
To be an umpire at a match
Idioms: to be an umpire at a match, làm trọng tài cho một trận đấu(thể thao) -
To be anticipative of sth
Idioms: to be anticipative of sth, trông vào việc gì, đang chờ việc gì -
To be anxious for sth
Idioms: to be anxious for sth, khao khát, ao ước vật gì -
To be applicable to sth
Idioms: to be applicable to sth, hợp với cái gì -
To be appreciative of music
Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc -
To be apprehensive for sb
Idioms: to be apprehensive for sb, lo sợ cho ai -
To be apprehensive of danger
Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm -
To be apprised of a fact
Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì -
To be apt for sth
Idioms: to be apt for sth, giỏi, có tài về việc gì -
To be arranged
chờ sắp xếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.