- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be avenged
Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù -
To be averse to (from) sth
Idioms: to be averse to ( from ) sth, gớm, ghét, không thích vật(việc)gì -
To be awake to one's own interests
Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình -
To be awarded a contract
giành được hợp đồng, -
To be aware of sth
Idioms: to be aware of sth, biết việc gì, ý thức được việc gì -
To be aware of sth a long way off
Idioms: to be aware of sth a long way off, Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước... -
To be awkward with one's hands
Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng -
To be balled up
Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói) -
To be bankrupt in (of) intelligence
Idioms: to be bankrupt in ( of ) intelligence, không có, thiếu thông minh -
To be bathed in perspiration
Idioms: to be bathed in perspiration, mồ hôi ướt như tắm -
To be beaten out and out
Idioms: to be beaten out and out, bị đánh bại hoàn toàn -
To be beautifully gowned
Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp -
To be become active
làm cho có tác dụng, trở nên có hiệu lực, -
To be beforehand with
Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì -
To be beforehand with something
Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước -
To be beforehand with the world
Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền -
To be behind prison bars
Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.