- Từ điển Anh - Việt
To be beforehand with
Xem thêm các từ khác
-
To be beforehand with something
Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước -
To be beforehand with the world
Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền -
To be behind prison bars
Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù -
To be behindhand with his payment
Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) -
To be beholden to sb
Idioms: to be beholden to sb, mang ơn người nào -
To be beneath contempt
Idioms: to be beneath contempt, không đáng để cho người ta khinh -
To be bent on
Thành Ngữ:, to be bent on, nhất quyết -
To be bent on quarrelling
Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự -
To be bent with age
Idioms: to be bent with age, còng lưng vì già -
To be bereaved of one's parents
Idioms: to be bereaved of one 's parents, bị cướp mất đi cha mẹ -
To be bereft of speech
Idioms: to be bereft of speech, mất khả năng nói -
To be beside oneself
Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì... -
To be beside oneself with joy
Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên -
To be besieged with questions
Idioms: to be besieged with questions, bị chất vấn dồn dập -
To be betrayed to the enemy
Idioms: to be betrayed to the enemy, bị phản đem nạp cho địch -
To be better off
xem better, -
To be better than one's words
Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều -
To be between the devil and the deep sea
Idioms: to be between the devil and the deep sea, lâm vào cảnh trên đe dưới búa, lâm vào cảnh bế tắc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.