- Từ điển Anh - Việt
To be expecting
Xem thêm các từ khác
-
To be expecting a baby
Idioms: to be expecting a baby, có thai -
To be expert in, at sth
Idioms: to be expert in , at sth, thông thạo việc gì -
To be expressly forbidden
Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm -
To be extremely welcome
Idioms: to be extremely welcome, Được tiếp ân cần, niềm nở -
To be faced with a difficulty
Idioms: to be faced with a difficulty, Đương đầu với khó khăn -
To be fagged out
Idioms: to be fagged out, kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm -
To be faint with hunger
Idioms: to be faint with hunger, mệt lả vì đói -
To be faithful in the performance of one's duties
Idioms: to be faithful in the performance of one 's duties, nhiệt tình khi thi hành bổn phận -
To be familiar with sth
Idioms: to be familiar with sth, quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì -
To be famished
Idioms: to be famished, Đói chết được -
To be far from all friends
Idioms: to be far from all friends, không giao thiệp với ai -
To be far gone in
Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì) -
To be fast with gout
Thành Ngữ:, to be fast with gout, nằm liệt giường vì bệnh gút -
To be fastidious
Idioms: to be fastidious, khó tính -
To be favoured by circumstances
Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện -
To be feel sleepy
Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ -
To be filled with amazement
Idioms: to be filled with amazement, hết sức ngạc nhiên -
To be filled with astonishment
Idioms: to be filled with astonishment, Đầy sự ngạc nhiên -
To be filled with concern
Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.