- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be hot
Idioms: to be hot, Động đực6 -
To be hot at/in/on sth
Thành Ngữ:, to be hot at/in/on sth, có hiểu biết, có năng khiếu về cái gì -
To be hot on sb
Thành Ngữ:, to be hot on sb, ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng -
To be hot on sb's heels
Thành Ngữ:, to be hot on sb's heels, o be hot on the trail of sth, on sb's trail -
To be hot on the track of sb
Idioms: to be hot on the track of sb, Đuổi riết theo, đuổi riết người nào -
To be hot under the collar
Thành Ngữ:, to be hot under the collar, điên tiết, cáu tiết -
To be hounded out of the town
Idioms: to be hounded out of the town, bị đuổi ra khỏi thành phố -
To be hugely successful
Idioms: to be hugely successful, thành công một cách mỹ mãn -
To be hungry for fame
Idioms: to be hungry for fame, khao khát danh vọng -
To be hungry for sth
Idioms: to be hungry for sth, khao khát điều gì -
To be in (secret) communication with the enemy
Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch -
To be in (to get into) a flap
Idioms: to be in ( to get into ) a flap, lo sợ phập phồng -
To be in (with) foal
Thành Ngữ:, to be in ( with ) foal, có chửa (ngựa cái, lừa cái) -
To be in Queen's street
Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc -
To be in a (blue)funk
Idioms: to be in a ( blue )funk, sợ xanh mặt, khiếp đảm -
To be in a (dead) faint, to fall down in a faint
Idioms: to be in a ( dead ) faint , to fall down in a faint, bất tỉnh nhân sự -
To be in a (dead)faint
Idioms: to be in a ( dead )faint, chết giấc, bất tỉnh nhân sự -
To be in a clutter
Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.