- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be in a huff
Idioms: to be in a huff, tức giận -
To be in a hypnotic trance
Idioms: to be in a hypnotic trance, ở trong tình trạng bị thôi miên -
To be in a maze
Idioms: to be in a maze, ở trong tình trạng rối rắm -
To be in a mess
Idioms: to be in a mess, ở trong tình trạng bối rối, lúng túng -
To be in a mix
Idioms: to be in a mix, tư tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối -
To be in a muck of a sweat
Idioms: to be in a muck of a sweat, Đổ, chảy mồ hôi hột -
To be in a muddle
Idioms: to be in a muddle, (Đồ vật)lộn xộn, không có thứ tự -
To be in a nice glow
Idioms: to be in a nice glow, cảm thấy trong người dễ chịu -
To be in a paddy (in one of one's paddies)
Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận -
To be in a position of victory
Idioms: to be in a position of victory, ở vào thế thắng -
To be in a puzzle
Idioms: to be in a puzzle, ở trong một tình trạng khó xử -
To be in a quagmire
Idioms: to be in a quagmire, gặp tình cảnh khó khăn -
To be in a quandary
Idioms: to be in a quandary, ở trong tình thế nghi ngờ -
To be in a rage
Idioms: to be in a rage, giận dữ, nổi giận -
To be in a sad case
Idioms: to be in a sad case, ở trong hoàn cảnh đáng buồn -
To be in a sad plight
Idioms: to be in a sad plight, ở trong hoàn cảnh buồn -
To be in a state of mortal anxiety
Idioms: to be in a state of mortal anxiety, lo sợ chết đi được -
To be in a state of nerves
Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu -
To be in a sweat of fear
Idioms: to be in a sweat of fear, sợ toát mồ hôi -
To be in a tangle
Idioms: to be in a tangle, bị lạc đường, lạc lối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.