- Từ điển Anh - Việt
To be in eclipse
Xem thêm các từ khác
-
To be in evidence
Idioms: to be in evidence, rõ rệt, hiển nhiên -
To be in fear of sb (of sth)
Idioms: to be in fear of sb ( of sth ), sợ hãi người nào, cái gì -
To be in fine, (in good) fettle
Idioms: to be in fine , ( in good ) fettle, (ngựa)khỏe mạnh,(máy)đang chạy tốt -
To be in flesh
Thành Ngữ:, to be in flesh, béo -
To be in focus
Idioms: to be in focus, Đặt vào tâm điểm -
To be in for trouble
Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn -
To be in force
Idioms: to be in force, (Đạo luật..)có hiệu lực, hiện hành -
To be in form, out of form
Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức -
To be in front of the church
Idioms: to be in front of the church, ở trước mặt, đối diện với nhà thờ -
To be in full bearing
Idioms: to be in full bearing, Đang sinh lợi -
To be in full feather
Idioms: to be in full feather, (người)Ăn mặc diện; có tiền -
To be in full rig
Idioms: to be in full rig, mặc đại lễ phục(mặc đồ lớn) -
To be in gaol
Idioms: to be in gaol, bị ở tù -
To be in good, bad odour
Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu -
To be in good, bad repute
Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu -
To be in good health
Idioms: to be in good health, mạnh khỏe -
To be in good odour with sb
Idioms: to be in good odour with sb, có cảm tình với ai, giao hảo với ai -
To be in good order
Thành Ngữ:, to be in good order, trật tự, ngăn nắp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.