- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be loss of shame
Idioms: to be loss of shame, không còn biết xấu -
To be lost in meditation
Idioms: to be lost in meditation, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng -
To be lost to all sense of shame
Idioms: to be lost to all sense of shame, không còn biết xấu hổ nữa -
To be loved by sb
Idioms: to be loved by sb, Được người nào yêu -
To be low of speech
Idioms: to be low of speech, nói năng không lưu loát, không trôi chảy -
To be low on sth
Thành Ngữ:, to be low on sth, gần cạn kiệt cái gì -
To be lucky
Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may -
To be lured into the trap
Idioms: to be lured into the trap, bị dụ vào cạm bẫy -
To be mad (at) missing the train
Idioms: to be mad ( at ) missing the train, bực bội vì trễ xe lửa -
To be mad about (after, on) sth
Idioms: to be mad about ( after , on ) sth, ham muốn, khao khát, say mê vật gì -
To be made in several sizes
Idioms: to be made in several sizes, Được sản xuất theo nhiều cỡ -
To be made one
Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau -
To be man enough to refuse
Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối -
To be mashed on sb
Idioms: to be mashed on sb, yêu say đắm người nào -
To be mass of
Idioms: to be mass of, nhiều -
To be master of oneself
Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân -
To be master of the situation
Idioms: to be master of the situation, làm chủ tình thế -
To be match for sb
Idioms: to be match for sb, ngang sức với người nào -
To be mauled by a tiger
Idioms: to be mauled by a tiger, bị cọp xé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.