- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be much cut up by a piece of news
Idioms: to be much cut up by a piece of news, bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức -
To be mulcted of one's money
Idioms: to be mulcted of one 's money, bị tước tiền bạc -
To be mured up in a small room all day
Idioms: to be mured up in a small room all day, bị nhốt, giam suốt ngày trong một căn phòng nhỏ -
To be mutually assistant
Idioms: to be mutually assistant, giúp đỡ lẫn nhau -
To be near of kin
Idioms: to be near of kin, bà con gần -
To be near one's end
Idioms: to be near one 's end, gần đất xa trời, sắp vĩnh biệt cuộc đời -
To be near one's last
Idioms: to be near one 's last, lúc lâm chung, lúc hấp hối -
To be neat with one's hands
Idioms: to be neat with one 's hands, khéo tay, lanh tay -
To be neglectful of sth
Idioms: to be neglectful of sth, bỏ lơ, không chú ý -
To be neglectful to do sth
Idioms: to be neglectful to do sth, (văn)quên không làm việc gì -
To be negligent of sth
Idioms: to be negligent of sth, không chú ý đến việc gì, lãng bỏ(bổn phận) -
To be nice to sb
Idioms: to be nice to sb, tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào -
To be no disciplinarian
Idioms: to be no disciplinarian, người không tôn trọng kỷ luật -
To be no great shakes
Thành Ngữ:, to be no great shakes, không thích hợp, không phù hợp -
To be no mood for
Idioms: to be no mood for, không có hứng làm gì -
To be no picnic
Idioms: to be no picnic, không dễ dàng, phiền phức, khó khăn -
To be no respecter of persons
Idioms: to be no respecter of persons, không thiên vị, tư vị người nào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.