- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be of sb's mind, to be of a mind with sb
Idioms: to be of sb 's mind , to be of a mind with sb, Đồng ý với người nào -
To be of sterling gold
Idioms: to be of sterling gold, bằng vàng thật -
To be of tender age
Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt -
To be of the Roman Catholic persuasion
Idioms: to be of the roman catholic persuasion, tín đồ giáo hội la mã -
To be of the last importance
Idioms: to be of the last importance, (việc)hết sức quan trọng -
To be of use for
Idioms: to be of use for, có ích cho -
To be of value
Idioms: to be of value, có giá trị -
To be off (with) one's bargain
Thành Ngữ:, to be off ( with ) one's bargain, huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán -
To be off duty
Thành Ngữ:, to be off duty, (như) duty -
To be off like a shot
Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay -
To be off liquor
Thành Ngữ:, to be off liquor, nhịn rượu, bỏ rượu -
To be off one's base
Thành Ngữ:, to be off one's base, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mất trí -
To be off one's chump
Idioms: to be off one 's chump, gàn gàn -
To be off one's feed
Thành Ngữ:, to be off one's feed, (như) feed -
To be off one's food
Idioms: to be off one 's food, Ăn không ngon -
To be off one's games
Thành Ngữ:, to be off one's games, (như) game -
To be off one's guard
Idioms: to be off one 's guard, xao lãng đề phòng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.