- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be outspoken
Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay -
To be over-staffed
Idioms: to be over -staffed, có nhân viên quá đông -
To be over and done with
Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc -
To be over hasty in doing sth
Idioms: to be over hasty in doing sth, quá hấp tấp làm việc gì -
To be over head and ears in; to be head over in
Thành Ngữ:, to be over head and ears in ; to be head over in, head -
To be over hump
Idioms: to be over hump, vượt qua tình huống khó khăn -
To be over the hill
Idioms: to be over the hill, Đã trở thành già cả -
To be paid a good screw
Idioms: to be paid a good screw, Được trả lương hậu hỉ -
To be paid by the piece
Thành Ngữ:, to be paid by the piece, được trả lương theo sản phẩm -
To be paid by the quarter
Idioms: to be paid by the quarter, trả tiền ba tháng một kỳ -
To be paid montly
Idioms: to be paid montly, trả lương hàng tháng -
To be pally with sb
Idioms: to be pally with sb, kết giao với người nào -
To be parched with thirst
Idioms: to be parched with thirst, khát quá, khát khô cả miệng -
To be partial to music
Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc -
To be partial to sb
Idioms: to be partial to sb, tư vị người nào -
To be particular about one's food
Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn -
To be past master in a subject
Idioms: to be past master in a subject, bậc thầy về môn gì -
To be past one's prime
Idioms: to be past one 's prime, gần trở về già, gần đến tuổi già, hết thời xuân luống tuổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.