- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be plastered
Idioms: to be plastered, say rượu -
To be pleased with sth
Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì -
To be ploughed in the viva voce
Idioms: to be ploughed in the viva voce, (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp -
To be poles apart
Idioms: to be poles apart, khác biệt to lớn -
To be poles asunder
Thành Ngữ:, to be poles asunder, o be as wide as the poles apart -
To be poor at mathematics
Idioms: to be poor at mathematics, yếu, kém(dở)về toán học -
To be poorly housed
Idioms: to be poorly housed, cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn -
To be poorly off
Idioms: to be poorly off, lâm vào tình cảnh thiếu hụt -
To be possessed by the devil
Idioms: to be possessed by the devil, bị quỉ ám, bị ám ảnh -
To be possessed of
Idioms: to be possessed of, có phẩm chất -
To be possessed of something
Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính) -
To be practised upon
Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt -
To be preoccupied by family troubles
Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình -
To be prepared to
Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì) -
To be present in great strength
Idioms: to be present in great strength, có mặt đông lắm -
To be prey to sth; to fall prey to
Idioms: to be prey to sth ; to fall prey to, bị làm mồi cho -
To be privy to sth
Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì -
To be proficient in Latin
Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh -
To be profuse in one's praises
Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.