- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be prey to sth; to fall prey to
Idioms: to be prey to sth ; to fall prey to, bị làm mồi cho -
To be privy to sth
Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì -
To be proficient in Latin
Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh -
To be profuse in one's praises
Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi -
To be promoted (to be) captain
Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy -
To be promoted by seniority
Idioms: to be promoted by seniority, Được thăng chức vì thâm niên -
To be promoted to the rank of..
Idioms: to be promoted to the rank of .., Được thăng lên chức -
To be prone to sth
Idioms: to be prone to sth, có khuynh hướng về việc gì, có ý muốn nghiêng về việc gì -
To be prostrated by the heat
Idioms: to be prostrated by the heat, bị mệt lả vì nóng nực -
To be prostrated with grief
Idioms: to be prostrated with grief, buồn rũ rượi -
To be proud of having done sth
Idioms: to be proud of having done sth, tự đắc đã làm được việc gì -
To be public knowledge
Idioms: to be public knowledge, ai cũng biết -
To be pulled
Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c -
To be pumped by running
Idioms: to be pumped by running, chạy mệt hết hơi -
To be punctual in the payment of one's rent
Idioms: to be punctual in the payment of one 's rent, trả tiền mướn rất đúng kỳ -
To be punished by sb
Idioms: to be punished by sb, bị người nào trừng phạt -
To be purged from sin
Idioms: to be purged from sin, rửa sạch tội lỗi -
To be purposed to do sth
Idioms: to be purposed to do sth, quyết định làm việc gì -
To be pushed for money
Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền -
To be put in the stocks
Idioms: to be put in the stocks, bị gông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.