- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be responsible for the expenditure
Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu -
To be reticent about sth
Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì -
To be rich in imagery
Idioms: to be rich in imagery, phong phú, giàu hình tượng -
To be ridden by sth
Idioms: to be ridden by sth, chịu nặng bởi cái gì -
To be rife with sth
Idioms: to be rife with sth, có nhiều vật gì -
To be right in a conjecture
Idioms: to be right in a conjecture, phỏng đoán đúng -
To be robbed of the rewards of one's labo(u)r
Idioms: to be robbed of the rewards of one 's labo (u)r, bị cướp mất phần thưởng của công lao -
To be rocked in hopes
Thành Ngữ:, to be rocked in hopes, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng -
To be rocked in security
Thành Ngữ:, to be rocked in security, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm... -
To be rosy about the gills
Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào -
To be round with sb
Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào -
To be roundly abused
Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt -
To be roused to anger
Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận -
To be rubbed out by the gangsters
Idioms: to be rubbed out by the gangsters, bị cướp thủ tiêu -
To be rude to sb, to say rude things to sb
Idioms: to be rude to sb , to say rude things to sb, trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào -
To be ruined by play
Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc -
To be ruled by sb
Idioms: to be ruled by sb, bị ai khống chế -
To be sb's dependence
Idioms: to be sb 's dependence, là chỗ nương tựa của ai -
To be sb's man
Idioms: to be sb 's man, là người thuộc phe ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.