- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be treated as a plaything
Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi -
To be treated as pariah
Idioms: to be treated as pariah, bị đối đãi như một tên cùng đinh -
To be treed
Idioms: to be treed, gặp đường cùng, lúng túng -
To be tried by court-martial
Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự -
To be troubled about sb
Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào -
To be troubled with wind
Idioms: to be troubled with wind, Đầy hơi -
To be turned out of house and home
Thành Ngữ:, to be turned out of house and home, bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà -
To be twenty years of age
Idioms: to be twenty years of age, hai mươi tuổi -
To be twice the man/woman (that sb is)
Idioms: to be twice the man /woman ( that sb is ), hơn, khỏe hơn, tốt hơn -
To be two meters in length
Idioms: to be two meters in length, dài hai thước -
To be unable to make head or tail of
Idioms: to be unable to make head or tail of, không thể hiểu -
To be unalarmed about sth
Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì -
To be unapprehensive of danger
Idioms: to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm -
To be unashamed of doing sth
Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn -
To be unaware of sth
Idioms: to be unaware of sth, không hay biết chuyện gì -
To be unbreathable in the deep cave
Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu -
To be unconscious of sth
Idioms: to be unconscious of sth, không biết chuyện gì -
To be unconversant with a question
Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề -
To be under a ban
Idioms: to be under a ban, bị cấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.