- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be unconscious of sth
Idioms: to be unconscious of sth, không biết chuyện gì -
To be unconversant with a question
Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề -
To be under a ban
Idioms: to be under a ban, bị cấm -
To be under a cloud
Thành Ngữ:, to be under a cloud, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế -
To be under a delusion
Idioms: to be under a delusion, sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh -
To be under a vow to do something
Idioms: to be under a vow to do something, đã thề (nguyền) làm việc gì -
To be under an/no obligation
Thành Ngữ:, to be under an/no obligation, chịu ơn -
To be under an eclipse
Idioms: to be under an eclipse, bị che khuất, bị án ngữ -
To be under an obligation to do sth
Idioms: to be under an obligation to do sth, bị bắt buộc làm việc gì -
To be under compulsion to do sth
Idioms: to be under compulsion to do sth, bị bắt buộc làm việc gì -
To be under cover
mái có che, -
To be under cross-examination
Idioms: to be under cross -examination, ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn -
To be under dog
Idioms: to be under dog, ở trong thế chịu khuất phục -
To be under no restraint
Idioms: to be under no restraint, tự do hành động -
To be under oath
Idioms: to be under oath, thề nói thật trước tòa án -
To be under obligations to sb
Idioms: to be under obligations to sb, có nghĩa vụ đối với người nào, mang ơn người nào -
To be under observation
Idioms: to be under observation, bị theo dõi gắt gao -
To be under petticoat government
Thành Ngữ:, to be under petticoat government, dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ -
To be under repair
đang được sửa chữa, -
To be under sb's care
Idioms: to be under sb 's care, dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.