- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To besmirch (sully) one's escutcheon
Thành Ngữ:, to besmirch ( sully ) one's escutcheon, tự làm ô danh -
To bestir oneself
Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy -
To bestow one's favours on someone
Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn... -
To bet on a certainty
Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng -
To bet one's bottom dollar
Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược -
To bet one's bottom dollar on sth
Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar on sth, chắc chắn 100 phần trăm về điều gì -
To bet one's shirt
Thành Ngữ:, to bet one's shirt, bán cả khố đi mà đánh cuộc -
To beta test (something)
kiểm tra bêta, -
To betake oneself to drink
Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè -
To betake oneself to one's heels
Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai -
To better oneself
Thành Ngữ:, to better oneself, đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn -
To bevel ends
vát góc, vát cạnh, -
To bid a long farewell
Thành Ngữ:, to bid a long farewell, tạm biệt trong một thời gian dài -
To bid against (up, in)
Thành Ngữ:, to bid against ( up , in ), trả hơn tiền; tăng giá -
To bid fair
Thành Ngữ:, to bid fair, hứa hẹn; có triển vọng -
To bide one's time
Thành Ngữ:, to bide one's time, chờ một cơ hội tốt -
To bill and coo
Thành Ngữ:, to bill and coo, coo -
To bind (e.g. an address)
đóng kết, nối kết, -
To bind a bargain
Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.