- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To bite someone's head off
Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ -
To bite the bullet
Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay -
To bite the dust
Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề -
To bite the dust (ground, sand)
Thành Ngữ:, to bite the dust ( ground , sand ), ngã xuống và chết -
To bite the hand that feeds one
Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát -
To bite the hand that feeds you
Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát -
To black out
Thành Ngữ:, to black out, bôi đen để xoá đi -
To blaze a trail
Thành Ngữ:, to blaze a trail, đi đầu, đi tiên phong -
To blaze away
Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa -
To bleed white
Thành Ngữ:, to bleed white, white -
To blend colours
pha màu, -
To blind sb with science
Thành Ngữ:, to blind sb with science, đem sở học của mình ra loè ai -
To block out
rèn thô, -
To block up
làm kẹt, làm nghẽn, -
To blot one's copy-book
Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book -
To blot out
Thành Ngữ:, to blot out, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch -
To blow-dry someone
Thành Ngữ:, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai -
To blow about (abroad)
Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...) -
To blow away the cobwebs from one's brain
Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.