- Từ điển Anh - Việt
To box someone's ear
Thông dụng
Xem thêm ear
Xem thêm các từ khác
-
To box the compass
Thành Ngữ:, to box the compass, compass -
To box up
Thành Ngữ:, to box up, nhốt vào chuồng hẹp -
To brace up
Thành Ngữ:, to brace up, khuyến khích, khích lệ -
To branch off (away)
Thành Ngữ:, to branch off ( away ), tách ra, phân nhánh -
To branch out
Thành Ngữ:, to branch out, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh -
To brave it out
Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần -
To bray out
Thành Ngữ:, to bray out, nói giọng the thé -
To brazen it out
Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo -
To bread like rabbits
Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ -
To break (out of a loop)
ngắt, dừng, -
To break (up) a car for spares
rã chiếc xe ra thành những bộ phận, -
To break a butterfly on wheel
Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu -
To break a lance with someone
Thành Ngữ:, to break a lance with someone, lance -
To break away
Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i -
To break bread with
Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an -
To break china
Thành Ngữ:, to break china, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động -
To break cover
Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) -
To break down
phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ... -
To break even
Thành Ngữ:, to break even, even
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.