- Từ điển Anh - Việt
To break up
Xem thêm các từ khác
-
To break up the ground
dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất, -
To breast the current
Thành Ngữ:, to breast the current, đi ngược dòng -
To breathe down sb's neck
Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần -
To breathe fire and brimstone
Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành -
To breathe one's last
Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng -
To breathe upon
Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...) -
To breed (make, stir up) bad blood between persons
Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với... -
To breed in and in
Thành Ngữ:, to breed in and in, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau -
To breed out and out
Thành Ngữ:, to breed out and out, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ -
To breeze up
Thành Ngữ:, to breeze up, thổi mạnh thêm (gió) -
To brick up a window
gạch xây bít cửa sổ, -
To bridge a gap
Thành Ngữ:, to bridge a gap, lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ -
To bridge the gap
Thành Ngữ:, to bridge the gap, lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ -
To brim over
Thành Ngữ:, to brim over, tràn đầy -
To bring (drive) to bay
Thành Ngữ:, to bring ( drive ) to bay, dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường -
To bring a hornet's nest about one's ears
Thành Ngữ:, to bring a hornet's nest about one's ears, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa... -
To bring about
Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra -
To bring back
Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại -
To bring blushes to someone's cheeks
Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush -
To bring down
Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.