- Từ điển Anh - Việt
Break
Nghe phát âm/breik/
Thông dụng
Danh từ
xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
Xe ngựa không mui
sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt
sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao
sự lỡ lời; sự lầm lỗi
sự vỡ nợ, sự bị phá sản
sự thay đổi (thòi tiết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình
(thông tục) dịp may, cơ hội
(âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực
mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)
Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken
làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá
Xua tan, làm tan tác
phạm, phạm vi, xâm phạm
truyền đạt, báo (tin)
làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết
ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi
làm cho thuần thục; tập luyện
đập tan; đàn áp, trấn áp
sửa chữa
mở, mở tung ra, cạy tung ra
nội động từ
gãy, đứt, vỡ
chạy tán loạn, tan tác
ló ra, hé ra, hiện ra
thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)
suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản
thay đổi
vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)
đột nhiên làm; phá lên
cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà
Cấu trúc từ
break in the clouds
- tia hy vọng
break of day
- bình minh, rạng đông
housebreaking
- sự bẻ khoá trèo trường vào nhà người khác để ăn trộm
to break away
- trốn thoát, thoát khỏi
- bẻ gãy, rời ra
to break down
- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)
- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận
- bị pan, bị hỏng (xe cộ)
- phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích
- ngừng hoạt động(phương tiện đi lại, máy móc)
- bắt đầu khóc
- kết thúc cuộc đàm phán không thành công
- buồn
to break forth
- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra
to break in
- xông vào, phá mà vào (nhà...)
- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)
- can thiệp vào
- tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)
to break off
to break out
to break up
- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)
- chia lìa, chia ly, lìa nhau
- nghỉ hè (trường học)
- sụt lở; làm sụt lở (đường sá)
- thay đổi (thời tiết)
- suy yếu đi (người)
- đập vụn, đập nát
to break bread with
- ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn
to break even
- Xem even
to break the ice
- Xem ice
to break a lance with someone
tranh luận với ai
to break the neck of
- Xem neck
to break Priscian's head
- nói (viết) sai ngữ pháp
to break on the wheel
- Xem wheel
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
làm vỡ, đứt, dời ra
- break off
- ngắt
Cơ - Điện tử
Sự phá hủy, sự gãy, đứt, phá hủy, làm gãy, cắtrời
Cơ khí & công trình
cắt rời ra
ngắt đoạn
Hóa học & vật liệu
khúc đứt
Ô tô
rã (máy)
Xây dựng
chỗ lồi (tường)
chỗ rạn
phay nhỏ
Y học
gãy, đoạn gãy, đứt
Điện lạnh
sự cố mạch (điện)
Kỹ thuật chung
cái ngắt mạch
- air-break circuit-breaker
- cái ngắt mạch không khí
chia ra
chỗ đứt
chỗ gãy
chỗ gián đoạn
chỗ vỡ
chỗ ngắt
chỗ nứt
khe nứt ngang
ngắt
- air-break circuit-breaker
- cái ngắt mạch không khí
- automatic break
- ngắt tự động
- bad break
- ngắt bị lỗi
- bad break
- ngắt hỏng
- bad break
- ngắt lỗi
- bad break
- ngắt sai
- bad page break
- ngắt trang bị lỗi
- bad page break
- ngắt trang sai
- baseline break
- ngắt đường cơ sở
- break action
- hành động ngắt
- break board
- bảng ngắt
- break character
- kí tự ngắt
- break circuit
- ngắt mạch điện
- break contact
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- công tắc ngắt
- break contact
- tiếp xúc để ngắt
- break frequency
- tần số đóng ngắt
- break in to pages
- ngắt thành trang
- break instruction
- lệnh ngắt
- break key
- phím ngắt
- break line
- dòng ngắt
- break of the current
- ngắt dòng điện
- break off
- ngắt đột ngột
- break off current
- bị ngắt
- break off current
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break period
- chu kì ngắt
- Break Permitted Here (BPH)
- cho phép ngắt tại đây
- break point
- điểm ngắt
- break sequence
- chuỗi kí tự ngắt
- break sequence
- dãy ngắt
- break statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- lệnh ngắt
- break time
- thời gian ngắt
- break time
- thời gian ngắt (mạch)
- break value
- giá trị ngắt
- break-before-make contact
- tiếp xúc ngắt rồi đóng
- break-break contact
- tiếp điểm ngắt kép
- break-free
- không ngắt
- break-in device
- thiết bị ngắt xen
- break-in operation
- thao tác ngắt xen
- break-induced current
- dòng cảm ứng ngắt
- control break
- ngắt điều khiển
- control break level
- mức ngắt điều khiển
- data break
- ngắt dữ liệu
- data break
- sự ngắt dữ liệu
- double-break circuit-breaker, switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- máy ngắt kép
- force a page break
- đặt dấu ngắt trang
- forced page break
- ngắt trang bắt buộc
- forced page break
- ngắt trang cưỡng bức
- line break
- dấu ngắt dòng
- line break
- sự ngắt đường truyền
- make-and-break cross-grooved
- cam đóng ngắt
- make-and-break ignition
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- make-and-break time
- thời gian đóng và ngắt
- new page break
- ngắt trang mới
- No break here (NBH)
- không ngắt ở đây
- no-break power
- công suất không ngắt
- no-break power supply
- nguồn nuôi không ngắt
- non-break space
- khoảng cách không ngắt
- non-break space
- dấu cách không ngắt
- oil-break
- được ngắt trong dầu
- page break
- ngắt trang
- page break
- sự ngắt trang
- page break between groups
- ngắt trang giữa các nhóm
- paper break
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- para page break before
- dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
- plain-break circuit-breaker
- máy ngắt đơn giản
- quick-break switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- remove page break
- dẹp ngắt trang
- required page break
- dấu ngắt trang cần có
- required page break
- dấu ngắt trang theo yêu cầu
- reverse break
- ngắt đảo chiều
- reverse break
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- ngắt ngược
- section break
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- single break contact
- công tắc một điểm ngắt
- slow break switch
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow-break switch
- cầu dao ngắt chậm
- soft page break
- ngắt trang mềm
- string break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- vacuum break
- bộ ngắt chân không
nghiền
ngưng
ngừng
đá vỉa đường
đập vỡ
điểm gãy
- break point
- điểm gãy khúc
- break point
- điểm gãy liên tục
- elongation at break
- độ giãn ở điểm gãy
dừng
- break action
- hành động dừng
- break contact
- công tắc dùng để ngắt
- break in on a transmission (Qcode)
- dừng truyền mã Q
- break mode
- cách tạm dừng
- break mode
- điểm tạm dừng
- break point
- điểm tạm dừng
- make-and-break device
- dụng cụ đóng và cắt
- service break
- sự ngưng dừng dịch vụ
- to break up the ground
- dựng một lưới khống chế ngoài mặt đất
đứt
làm đứt
làm gãy
làm vỡ
lề đường
gãy
nứt
phân ra
phá hủy
sự cắt
rời ra
sự dừng
sự đứt
sự đứt gãy
sự gãy
sự ngắt
sự ngưng
- service break
- sự ngưng dừng dịch vụ
sự phá hủy
sự rách
- wet break
- sự rách do ẩm
sự thủng
- wet break
- sự thủng do ẩm
tách ra
vết nứt
vết nứt (ở gỗ)
vết nứt ngang
vỉa hè
vỡ
Kinh tế
cắt
cắt đứt (một hợp đồng)
chỗ vỡ
chia làm nhiều nhóm nhỏ
chia lẻ (bao bì, gói)
chỗ rạn
cơ hội tốt
dập
dịp may
đổi (giấy bạc loại lớn) ra bạc lẻ
hủy
ngân hàng đóng cửa
Giải thích VN: Mở cửa.
nghỉ giải lao
- mid-morning coffee break
- giờ nghỉ giải lao sáng
phá ra
phá sản
phân nhỏ ra
rời
sự gây
sự tạm ngừng
sự sụt giá
sự vỡ
suy sụp
vi phạm
vỡ nợ
xé lẻ ra
Địa chất
sự gãy, sự đứt, sự vỡ, sự phá hủy, khe nứt, vết nứt, vết rạn, sự sập đổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , cleft , crack , discontinuity , disjunction , division , fracture , gap , gash , hole , rent , rift , rupture , schism , split , tear , blow , breather , breathing space , caesura , coffee break , cutoff , downtime * , halt , hiatus , interlude , intermission , interval , lacuna , layoff * , letup * , lull , pause , recess , respite , rest , suspension , ten * , time off , time out , alienation , altercation , clash , difference of opinion , disaffection , dispute , divergence , estrangement , fight , misunderstanding , separation , trouble , accident , advantage , chance , favorable circumstances , fortune , good luck , luck , occasion , opening , opportunity , shot , show , stroke of luck , time
verb
- annihilate , batter , burst , bust , bust up , crack , crash , crush , damage , demolish , disintegrate , divide , eradicate , finish off , fracture , fragment , make hash of , make mincemeat of , part , pull to pieces , rend , separate , sever , shatter , shiver , smash , snap , splinter , split , tear , torpedo , total , trash * , breach , contravene , disobey , disregard , infract , infringe , offend , renege on , transgress , violate , bankrupt , confound , confute , controvert , cow , cripple , declass , degrade , demerit , demoralize , demote , disconfirm , dispirit , disprove , downgrade , enervate , enfeeble , humiliate , impair , impoverish , incapacitate , pauperize , rebut , reduce , refute , ruin , subdue , tame , undermine , abandon , cut , discontinue , give up , interrupt , pause , rest , suspend , announce , come out , communicate , convey , disclose , divulge , impart , inform , let out , make public , pass on , proclaim , reveal , tell , transmit , beat , cap , exceed , excel , go beyond , outdo , outstrip , surpass , top , appear , befall , betide , burst out , chance , come forth , come off , come to pass , develop , erupt , go , occur , transpire , abscond , bust out , clear out * , cut and run , dash , decamp , escape , flee , fly , get away , get out , diminish , lessen , lighten , moderate , soften , weaken , rift , rive , sunder , detach , disjoin , disjoint , disunite , divorce , gap , hole , perforate , pierce , puncture , enter , decipher , decrypt , puzzle out , carry , get across , pass , report , out
Từ trái nghĩa
noun
- association , attachment , binding , combination , fastening , juncture , continuation , continuity , bad luck , misfortune
verb
- attach , fasten , fix , join , mend , put together , secure , agree , obey , stabilize , strengthen , allow , cause , hide , keep quiet , secret , stay , wait
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Break-away point
điểm đứt, -
Break-back tie
thanh cheo khuôn vách, -
Break-before-make contact
tiếp xúc ngắt rồi đóng, -
Break-bone fever
sốt dengue, -
Break-break contact
sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép, -
Break-bulk container ship
tàu công-ten-nơ chở hàng phân lẻ, -
Break-bulk operation
sự bắt đầu dỡ hàng, -
Break-bulkhead
vách ngăn phía trước, -
Break-dancing
Danh từ: kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người mỹ da đen, -
Break-down
sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,... -
Break-down clause
điều khoản ngừng thuê (hợp đồng thuê tàu định hạn), -
Break-down crane
cần trục cấp cứu, cần trục tháo dỡ (nhà), -
Break-down lorry
xe tải bị tai nạn, -
Break-down service
cứu chữa xe, -
Break-down train
tàu cứu viện, tàu cứu chữa, -
Break-even analysis
phân tích hòa vốn, -
Break-even chart
đồ thị hòa vốn, -
Break-even exchange rate
tỉ giá hòa vốn, tỷ giá hòa vốn, -
Break-even or breakeven
hòa vốn, -
Break-even point
ngưỡng có thể sinh lợi, sinh lời [ngưỡng sinh lời], thời điểm hoà vốn (when the total cost is equal to revenue),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.